Công ty Phát Tiến là doanh nghiệp kinh doanh xe máy hàng đầu tại TP HCM và các vùng lân cận. Công ty đang sở hữu Hệ thống 10 Cửa hàng Bán xe & Dịch vụ Do Honda... [Xem chi tiết]
Tên sản phẩm | Air Blade 125cc Đen Đỏ |
---|---|
Trọng lượng bản thân | 110 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.881mm x 687mm x 1.111mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.288mm |
Độ cao yên | 777mm |
Khoảng sáng gầm xe | 131mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Cỡ lốp trước/sau | Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh Làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 |
Đường kính x hành trình pít tông | 52,4mm x 57,9mm |
Tỷ số nén | 11:1 |
Công suất tối đa | 8,4kW/8.500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 11,26N.m/5.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay dầu 0,9 lít khi rã máy |
Hộp số | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Sản phẩm này chưa có phụ kiện
Tên sản phẩm | Air Blade 125cc Đen Đỏ | |
---|---|---|
Trọng lượng bản thân | 110 kg | 134 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.881mm x 687mm x 1.111mm | 2.034mm x 740mm x 1.152mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.288mm | 1.340mm |
Độ cao yên | 777mm | 799mm |
Khoảng sáng gầm xe | 131mm | 144mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít | 7,7 (+0,5) lít |
Cỡ lốp trước/sau | Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm | Trước: 100/80 -16 M/C 50P/Sau: 120/80 -16 M/C 60P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh Làm mát bằng dung dịch | PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 | 124,8cm3 |
Đường kính x hành trình pít tông | 52,4mm x 57,9mm | 52,4mm x 57,9mm |
Tỷ số nén | 11:1 | SH125i : 11:1/SH150i :10,6:1 |
Công suất tối đa | 8,4kW/8.500 vòng/phút | 8,7kW/8.500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 11,26N.m/5.000 vòng/phút | 11,2N.m/6.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay dầu 0,9 lít khi rã máy | 0,9 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt |
Hộp số | Dây đai, biến thiên vô cấp | Vô cấp, điều khiển tự động |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện |