Công ty Phát Tiến là doanh nghiệp kinh doanh xe máy hàng đầu tại TP HCM và các vùng lân cận. Công ty đang sở hữu Hệ thống 10 Cửa hàng Bán xe & Dịch vụ Do Honda... [Xem chi tiết]
Tên sản phẩm | Future 125cc Xanh Bạc |
---|---|
Trọng lượng bản thân | 105 kg 106 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.931 x 711 x 1.083 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.931 x 711 x 1.083 mm |
Độ cao yên | 1.258 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 756 mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Cỡ lốp trước/sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, làm mát bằng không khí 4 kỳ, 1 xy-lanh |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 |
Đường kính x hành trình pít tông | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ số nén | 9,3 : 1 |
Công suất tối đa | 7,11 kW/7.500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 10,6 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít (rã máy) 0,7 lít (thay nhớt) |
Hộp số | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
Sản phẩm này chưa có phụ kiện
Tên sản phẩm | Future 125cc Xanh Bạc | |
---|---|---|
Trọng lượng bản thân | 105 kg 106 kg | 134 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.931 x 711 x 1.083 mm | 2.034mm x 740mm x 1.152mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.931 x 711 x 1.083 mm | 1.340mm |
Độ cao yên | 1.258 mm | 799mm |
Khoảng sáng gầm xe | 756 mm | 144mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít | 7,7 (+0,5) lít |
Cỡ lốp trước/sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P | Trước: 100/80 -16 M/C 50P/Sau: 120/80 -16 M/C 60P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, làm mát bằng không khí 4 kỳ, 1 xy-lanh | PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 | 124,8cm3 |
Đường kính x hành trình pít tông | 52,4 mm x 57,9 mm | 52,4mm x 57,9mm |
Tỷ số nén | 9,3 : 1 | SH125i : 11:1/SH150i :10,6:1 |
Công suất tối đa | 7,11 kW/7.500 vòng/phút | 8,7kW/8.500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 10,6 Nm/5.500 vòng/phút | 11,2N.m/6.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít (rã máy) 0,7 lít (thay nhớt) | 0,9 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt |
Hộp số | 4 số tròn | Vô cấp, điều khiển tự động |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân | Điện |