Kéo chuột để xem toàn bộ xe

Màu sắc:
Thể Thao - Xanh Đen Thể Thao - Đỏ Đen Thể Thao - Xám Đen Đặc Biệt - Đen Tiêu Chuẩn - Đen Tiêu Chuẩn - Đỏ Đen

Honda Wave RSX 2026 Thể Thao - Xanh Đen

Giá bán:

Được nhận thêm ưu đãi

Luôn có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn
Xe chính hãng Honda Việt Nam sản xuất
Voucher Ưu Đãi Giảm Sốc

Honda Wave RSX 2026 Đánh Giá Chi Tiết Và Bảng Giá Mới Nhất

Wave RSX từ lâu đã là biểu tượng của sự mạnh mẽ, bền bỉ và cá tính. Với phiên bản 2026, Honda một lần nữa khẳng định vị thế dẫn đầu khi khoác lên Wave RSX diện mạo mới đầy ấn tượng cùng những nâng cấp công nghệ đáng giá. Đây không chỉ là một chiếc xe, mà còn là tuyên ngôn về phong cách và sự khác biệt dành cho những người trẻ năng động.

Những Điểm Nổi Bật Nhất Trên Honda Wave RSX 2026

1. Động Cơ Tiết Kiệm Nhiên Liệu Vượt Trội

Wave RSX 2026 được trang bị khối động cơ 110cc, 4 kỳ, xi-lanh đơn, tích hợp hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI trên tất cả các phiên bản. Công nghệ này giúp xe tối ưu hóa khả năng tăng tốc, đồng thời mang lại hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu đáng kinh ngạc. Với mức tiêu thụ chỉ 1,56l/100km, Wave RSX 2026 không chỉ giúp bạn giảm chi phí vận hành mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

2. Thiết Kế Thể Thao, Khẳng Định Cá Tính

Wave RSX 2026 gây ấn tượng mạnh với diện mạo hoàn toàn mới, đậm chất thể thao và khỏe khoắn.

  • Phối màu mới đầy năng động: Hai màu xe mới là Xám ĐenĐỏ Đen tạo nên hình ảnh mạnh mẽ và khác biệt.
  • Thiết kế phía trước sắc nét: Mặt nạ sở hữu biểu tượng chữ V khỏe khoắn, kết hợp cùng đèn xi nhan góc cạnh mang đến vẻ ngoài thon gọn, đầy phong cách.
  • Tem xe mới ấn tượng: Tem xe được thiết kế đột phá với các đường nét sắc sảo. Đặc biệt, logo 3D “RSX” cùng chi tiết mạnh mẽ chạy dọc thân xe giúp người dùng khẳng định phong cách riêng.
  • Phiên bản Thể thao Đỏ Đen: Lấy cảm hứng từ những mẫu xe đua chuyên nghiệp, phiên bản này nổi bật với ba màu Đỏ – Xanh – Trắng phối hợp tinh tế, tạo nên diện mạo đậm chất tốc độ.

3. Tiện Ích Và An Toàn Tối Ưu

Honda Wave RSX 2026 không chỉ mạnh mẽ mà còn được trang bị nhiều tiện ích thông minh, mang lại sự an tâm và thoải mái cho người lái.

  • Hộc đựng đồ U-box: Tiện lợi với khả năng chứa được một mũ bảo hiểm nửa đầu và các vật dụng cá nhân khác.
  • Ổ khóa hiện đại 4 trong 1: Hệ thống ổ khóa tích hợp khóa điện, khóa từ, khóa cổ và khóa yên rất dễ sử dụng, an toàn và chống rỉ sét.
  • Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật: Tính năng này đảm bảo người lái có tầm nhìn tốt nhất và tăng khả năng nhận diện của xe khi di chuyển, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu.

Bảng Giá Xe Honda Wave RSX 2026 Mới Nhất

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, Honda Wave RSX 2026 có nhiều phiên bản với mức giá hợp lý. Dưới đây là bảng giá niêm yết của Honda Việt Nam:

Phiên Bản Giá Niêm Yết (VAT)
Wave RSX 2026 Thể Thao 25,600,000đ
Wave RSX 2026 Đặc Biệt 23,700,000đ
Wave RSX 2026 Tiêu Chuẩn 22,100,000đ

(Lưu ý: Giá trên là giá niêm yết của Honda Việt Nam, chưa bao gồm các chi phí lăn bánh như thuế trước bạ, phí cấp biển số. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào đại lý và thời điểm bán.)

Kết Luận

Với những nâng cấp toàn diện về thiết kế, công nghệ và tiện ích, Honda Wave RSX 2026 không chỉ tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe số mà còn là người bạn đồng hành lý tưởng cho mọi hành trình. Sự kết hợp giữa động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và vẻ ngoài đậm chất thể thao đã tạo nên một chiếc xe vượt trội, xứng đáng với sự mong đợi của người tiêu dùng.

Bạn có muốn trải nghiệm và sở hữu chiếc xe này không? Hãy đến HEAD gần nhất để được tư vấn và lái thử Wave RSX 2026 ngay hôm nay.

 

  • Khối lượng bản thân
    97 kg
  • Dài x Rộng x Cao
    1922 mm x 698 mmx 1082 mm
  • Khoảng cách trục bánh xe
    1227 mm
  • Độ cao yên
    760mm
  • Khoảng sáng gầm xe
    135mm
  • Dung tích bình xăng
    4,0 L
  • Kích cỡ lớp trước/ sau
    Lốp trước: 70/90 - 17 M/C 38P - Lốp sau: 80/90 - 17 M/C 50P
  • Phuộc trước
    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Phuộc sau
    Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
  • Loại động cơ
    Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí
  • Công suất tối đa
    6,46 kW / 7.500 vòng/phút
  • Dung tích nhớt máy
    0,8 lít khi thay nhớt - 1,0 lít khi rã máy
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu
    1,56 L/100 km
  • Hộp số
    Cơ khí, 4 số tròn
  • Hệ thống khởi động
    Đạp chân/Điện
  • Moment cực đại
    8,70 Nm/6.000 vòng/phút
  • Dung tích xy-lanh
    109,2 cm3
  • Đường kính x Hành trình pít tông
    50,0 x 55,6 mm
  • Tỷ số nén
    9,3 : 1

KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN

1800.6610

KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP

0938.711.661

Thiết kế website bời Mona Media