Honda Air Blade luôn là một trong những dòng xe tay ga bán chạy nhất tại Việt Nam nhờ thiết kế thể thao, tính năng hiện đại và động cơ mạnh mẽ. Phiên bản mới nhất của dòng xe này cung cấp hai tùy chọn động cơ: xe Air Blade 125 và xe Air Blade 160. Mỗi phiên bản đều có những ưu điểm riêng, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng. Vậy, giữa xe Air Blade 125 và xe Air Blade 160, đâu là lựa chọn phù hợp hơn? Hãy cùng so sánh chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. So sánh về động cơ và hiệu suất
Xe Air Blade 125
- Động cơ eSP dung tích 124,8cc, cho công suất tối đa 9,3 mã lực tại 7.500 vòng/phút.
- Mô-men xoắn cực đại đạt 10,8 Nm tại 5.500 vòng/phút, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.
- Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, chỉ tiêu thụ khoảng 2,26 lít/100 km.
Xe Air Blade 160
- Động cơ eSP+ dung tích 160cc, cho công suất tối đa 14,7 mã lực tại 8.500 vòng/phút.
- Mô-men xoắn cực đại lên đến 14,4 Nm tại 6.500 vòng/phút, mang lại cảm giác lái mạnh mẽ và vượt trội hơn hẳn.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 2,3 lít/100 km, phù hợp với người yêu thích tốc độ và các hành trình dài.
Xem thêm 4 Lý do nên mua Air Blade với những tính năng vượt trội của AB125/160
2. So sánh về thiết kế và kích thước
Xe Air Blade 125
- Thiết kế đèn pha LED kép hiện đại, tạo điểm nhấn nổi bật.
- Trọng lượng nhẹ hơn phiên bản 160 khoảng 9 kg, giúp người dùng dễ dàng điều khiển, đặc biệt trong các khu vực đông đúc.
- Kích thước tổng thể: 1.887 x 687 x 1.092 mm.
Xe Air Blade 160
- Đèn pha và đèn hậu LED tách biệt, mang đến vẻ ngoài đẳng cấp và cá tính hơn.
- Kích thước lớn hơn một chút với thông số: 1.890 x 686 x 1.116 mm, phù hợp với người dùng yêu thích sự bề thế.
- Lốp trước và sau rộng hơn, tăng độ bám đường, giúp xe ổn định khi di chuyển tốc độ cao.
Xem thêm Cập nhật bảng giá Air Blade 125/160cc 2025
3. So sánh về tính năng và tiện ích
Xe Air Blade 125
- Đồng hồ điện tử LCD hiển thị rõ ràng các thông số như tốc độ, quãng đường, mức nhiên liệu.
- Hệ thống khóa thông minh Smartkey giúp chống trộm và khởi động dễ dàng.
- Dung tích cốp xe rộng 23,2 lít, đủ để chứa mũ bảo hiểm và các vật dụng cá nhân.
Xe Air Blade 160
- Tích hợp phanh ABS trên bánh trước, tăng độ an toàn khi phanh gấp hoặc di chuyển trên đường trơn trượt.
- Các chi tiết được nâng cấp với vật liệu cao cấp hơn, mang lại cảm giác sang trọng khi sử dụng.
- Cổng sạc USB tiện lợi, giúp người dùng sạc các thiết bị di động mọi lúc mọi nơi.
4. Bảng so sánh nhanh giữa Honda Air Blade 125 và Air Blade 160
Tiêu chí |
Air Blade 125 |
Air Blade 160 |
Dung tích động cơ |
124,8cc |
160cc |
Công suất tối đa |
9,3 mã lực tại 7.500 vòng/phút |
14,7 mã lực tại 8.500 vòng/phút |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
2,26 lít/100 km |
2,3 lít/100 km |
Hệ thống phanh |
CBS |
ABS |
Trọng lượng |
113 kg |
114 kg |
Kích thước lốp |
80/90 (trước), 90/90 (sau) |
90/80 (trước), 100/80 (sau) |
Tiện ích |
Smartkey, cốp lớn |
Smartkey, cốp lớn, USB, ABS |
Xem thêm Bảng giá xe Honda SH 125i/160i 2024
5. Nên chọn Air Blade 125 hay Air Blade 160?
- Nếu bạn cần một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu, dễ dàng vận hành trong đô thị và có mức giá hợp lý, xe Air Blade 125 sẽ là lựa chọn phù hợp.
- Nếu bạn yêu thích tốc độ, cần một mẫu xe mạnh mẽ, hiện đại với nhiều tính năng an toàn, xe Air Blade 160 là sự lựa chọn không thể bỏ qua.
Cả hai phiên bản đều là những mẫu xe tay ga đáng giá trong phân khúc, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và phong cách của bạn để chọn được chiếc xe phù hợp nhất.
Honda Air Blade 125 và Air Blade 160 đều mang đến những ưu điểm riêng, đáp ứng đầy đủ các nhu cầu từ tiết kiệm nhiên liệu đến trải nghiệm mạnh mẽ. Đến ngay HEAD Phát Tiến để khám phá và trải nghiệm thực tế hai dòng xe này. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn tìm kiếm chiếc xe lý tưởng!